--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ for the first time chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
coaxal
:
(toán học) đồng trụccoaxial circles vòng tròn đồng trục
+
quên béng
:
Clear forget
+
phác họa
:
to sketch, to outlinephác họa một kế hoạchto sketch out a plan
+
chạp
:
Twelfth month, last monthtiết một chạpthe eleventh and twelfth month period
+
landed
:
(thuộc) đất đai; có đấtlanded property điền sảnlanded proprietor địa chủlanded gentry tầng lớp quý tộc địa chủ nhỏthe landed interest bọn địa chủ (Anh)